Có 2 kết quả:
格式 gé shì ㄍㄜˊ ㄕˋ • 隔世 gé shì ㄍㄜˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cách thức, hình thức
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) specification
(3) format
(2) specification
(3) format
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) separated by a generation
(2) a lifetime ago
(2) a lifetime ago